family and friends 3 - vocabularies

 Trọn bộ từ vựng family and friends lớp 3

Unit 1

1. rug :/rʌɡ/ tấm thảm

2. cabinet: /ˈkæbɪnət/ tủ đựng

3. shelf:/ʃelf/ kệ

4. pillow: /ˈpɪləʊ/ gối

5. blanket: /ˈblæŋkɪt/ chăn

6. eleven: /ɪˈlevn/ 11

7. twelve:  /twelv/ 12

8. thirteen: /ˌθɜːrˈtiːn/ 13

9. fourteen:/ˌfɔːrˈtiːn/ 14

10.  fiften: 15

11.  sixteen: 16

12.  seventeen: 17

13.  eighteen: 18

14.  nineteen: 19

15.  twenty: 20

16. pot: cái nồi

17. fox: con cáo

18. hop : bước nhảy

19. bug: côn trùng

20. light: tỏa sáng

UNIT 2.

1. table: bàn

2. computer: máy tính

3. coat hook: móc treo áo

4. pencil case: hộp bút

5. board : bảng

6. poster: áp phích

7. picture: tranh/ ảnh

8. drawer: ngăn kéo

UNIT 3.

1. salad: món rau trộn

2. noodle: mì

3. pizza: món pizza

4. milkshake: trà sữa

5. chicken: gà

6. ten : 10

7. twenty: 20

8. thirty: 30

9. forty: 40

10. fifty: 50

11. sixty: 60

12. seventy: 70

13. eighty: 80

14. ninety: 90

15. one hundred: 100

16. grass: cỏ

17. brush: bàn chải

18. bread: bánh mì

19. frog: ếch

UNIT 4.

20. art: mỹ thuật

21. math: môn toán

22. Enghlish: môn tiếng anh

23. P.E. : dụng cụ thể dục

25. music: âm nhạc

26. school yard: sân trường.

27. art room: phòng mỹ thuật

28. computer room: phòng máy tính

29. flower: hoa

30. flag: lá cờ

31: plum: mận

31: plate: đĩa

UNIT 5.

1. candy: kẹo

2. balloon: bóng

3. present: quà

4. cake: bánh

5. card: thiệp

6. neighbor: hàng xóm

7. nuts: quả hạch / hạt

8. tie: cà vạt

9. cloud: mây

10. clock: đồng hồ

11. gloves: găng tay

12. glue: keo dán

13. slipper: dép

UNIT 6.

1. get up: thức dậy

2. have breakfast: ăn sáng

3. go to school: đi học

4. have dinner: ăn tối

5. in the morning : buổi sáng

6. in the afternoon: buổi chiều

7. in the evening: buổi tối

8. smile: cười

9. snow: tuyết

10. star: ngôi sao

11. sky: bầu trời

UNIT 7:

1. hospital: bệnh viện

2. airport: sân bay

3. police station: trạm cảnh sát

4. fire station: trạm cứu hỏa

5. store: cửa hàng

6. station: trạm tàu

7. zoo: vườn thú

8. bank: ngân hàng

9. lake: hồ

10. gate: cổng

11. plane: máy bay

UNIT 8.

1. raining: mưa

2. windy: gió

3. hot: nóng

4. snowing: tuyết

5. sunny: nắng

6. fly a kite: thả diều

7. make a snowman: đắp người tuyết

8. go outside

9. white: màu trắng

10. line: hàng

UNIT 9.

1. skirt: váy (chân váy)

2. scarf: khăn

3. jeans: quần jean

4. boots: giày

5. shirt: áo sơ mi

6. two o'clock: 2 giờ

7. two fifteen: 2 giờ 15

8. two thirty: 2 giờ 30

9. two forty-five: 2 giờ 45

10. rope: dây thừng

11. stone: đá

12. bone: xương

13. home: nhà

UNIT 10.

1. wedding: lễ cưới

2. guests: khách mời

3. bride: cô dâu

4. band: ban  nhạc

5. invitation: thiệp mời

6. wash the car: rửa ô tô

7. brush my hair: chải tóc của tôi

8. take a photo: chụp ảnh

9. June: tháng Sáu

10. flute: sáo

11. tube: ống

12. cube: khối hộp

UNIT 11.

1. cow: bò sữa

2. goat: dê

3. horse: ngựa

4. donkey: lừa

5. goose: ngỗng

6. loud: âm thanh lớn

7. quiet: nhỏ. yên lặng

8. fast: nhanh

9. slow: chậm

10. cheese: phô mai

11. feet: chân

UNIT 12:

1. good: tốt, ngoan

2. bad: xấu, tệ

3. wet: ướt

4. dry: khô

5. photo: ảnh

6. neat: ngăn nắp

7. messy: lộn xộn

8. floor: sàn nhà

9. cub: thú nhỏ

10. cap: mũ lưới trai

11. cape: áo choàng không tay

12. pine: cây thông

Chuyên mục:

NHẬN XÉT&BÌNH LUẬN

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét